Thứ Ba, 17 tháng 3, 2015

XE TẢI THACO TOWNER 750A - 750 KG - 5 TẠ - 6 TẠ - 7 TẠ

[giaban]155.000.000 VNĐ[/giaban] [tomtat]

Liên hệ: Mr Linh 093.446.9191 & 0938.809.469
Mã sản phẩm: THACO TOWNER750A
Hàng Hóa: 750 KG, 5 TẠ, 6 TẠ, 7 TẠ
Giá bán: 155.000.000 VNĐ

[/tomtat]
[kythuat]



Kính Gửi: Quý khách hàng!
Chi nhánh Giải Phóng - Công Ty Cổ Phần Ô TÔ Trường Hải là Công ty chuyên cung cấp các loại xe ôtô tải tại thị trường Việt Nam xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá loại xe tải mang thương hiệu TOWNER chi tiết như sau:
Loại xe: Xe ôtô tải nhẹ THACO TOWNER, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
- Nhãn hiệu:        Thaco Towner 750A
- Xuất xứ:          Linh kiện CKD nhập khẩu từ Tập đoàn Chang-He, lắp ráp tại Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai Trường Hải
- Chất lượng:       Mới 100%
- Thông số kỹ thuật:      Như Catalogue đính kèm
- Màu xe:             Trắng, Xám, Xanh ngọc
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc):                                        970
+ Đường kính hành trình piston (mm):             65.5 x 72
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút):                48/5,000
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút):   72/3000~3500
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít):                          36
* Kích thước xe  (mm)
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.540 x 1.400 x 1.780
+ Chiều dài cơ sở:                                                 2.010
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao):  2.220 x 1.330 x 300
* Trọng lượng (kg)
+ Trọng lượng bản thân:                                         740
+ Tải trọng:                                                             750
+ Trọng lượng toàn bộ:                                         1.620
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
+ Trước:   Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau:   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
* Đặc tính khác của xe
+ Lốp xe trước/sau:                                   5.00 – 12 / 5.00 – 12
+ Khả năng leo dốc (%):                                        25,9
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):                      4,7
+ Tốc độ tối đa (km/h):                                           90
 * Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn

Thùng lửng tiêu chuẩn, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa quay tay, quạt gió cabin, Radio cassette, dây đai an toàn, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
[/kythuat]

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét